1 |
rt1. viết tăt của '' right''; tiếng lóng có nghĩa đúng. 2. viết tắt của ''Risk tolerance'' trong ngôn ngữ kinh tế có nghĩa: sự sẵn sàng chấp nhận trượt giá của các nhà đầu tư khi đầu tư và đợi đến khi lên giá.
|
2 |
rt return: Vé máy bay khứ hồi
|
3 |
rtradio telegraph
|
4 |
rtnhư tựa đề
|
<< pissed off | jagger >> |