1 |
rip-roaring Vui nhộn quấy phá ầm ĩ.
|
2 |
rip-roaringTính từ: - Hoang dã, ồn ào và thú vị Ví dụ: Bữa tiệc ngoài trời hôm nay thật sự rất sôi động và hào hứng, có rất nhiều người, show ca nhạc và cả phục vụ đồ ăn, đặc biệt là tôi có cơ hội làm quen với rất nhiều người. (Today party was very rip-roaring. There were many excited people, music show, food serving and I have great opportunity to make friends).
|
<< riotous | roarer >> |