Ý nghĩa của từ riết róng là gì:
riết róng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ riết róng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa riết róng mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

riết róng


Nh. Riết, ngh.2. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riết róng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "riết róng": . riết róng rít răng. Những từ có chứa "riết róng" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

riết róng


quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử thái độ riết róng canh chừng riết róng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

riết róng


Nh. Riết, ngh.2
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rờm sao hôm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa