Ý nghĩa của từ rờm là gì:
rờm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ rờm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rờm mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rờm


t. Nh. Rườm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rờm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rờm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rờm": . rờm trờm [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rờm


t. Nh. Rườm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)




<< rẻ riết róng >>