1 |
restore Hoàn lại, trả lại. | : ''to '''restore''' something to someone'' — trả lại vật gì cho ai | Sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh... ). | Phục (chức). | : ''to '''rest [..]
|
2 |
restore[ri'stɔ:]|ngoại động từ hoàn lại, trả lạito restore something to someone trả lại vật gì cho ai sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...) phục (chức)to restore someone to [..]
|
<< elaborate | elate >> |