Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ elate là gì:
elate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ elate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa elate mình
1
0
0
elate
Làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan. | Làm tự hào, làm hãnh diện. | Phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ. | Tự hào, hãnh diện.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
elate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
restore
restate
>>