1 |
restaurantnhà hàng
|
2 |
restaurant Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn.
|
3 |
restaurantmột từ tiếng Pháp, được tiếng Anh mượn và trở thành một từ tiếng Anh - có nghĩa là nhà hàng. chỉ nơi làm và bán đồ ăn, phục vụ các thực khách đến ăn uống. có quy mô lớn hơn các quầy thức ăn bên ngoài, có bồi bàn phục vụ, thường yêu cầu thực khách ăn mặc lịch sự
|
4 |
restaurant['restrɔnt]|danh từ nhà hàng ăn, hiệu ănTừ điển Anh - Anh
|
<< yoga | volume >> |