1 |
reservedTính từ: - Những người dành riêng không thường xuyên nói về hoặc thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ của họ - Có xu hướng giữ kín cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn hơn là thể hiện chúng Ví dụ: Anh ta là một người ít nói. (He is a reserved person).
|
2 |
reserved | Dành, dành riêng, dành trước. | : '''''reserved''' seat'' — ghế dành riêng | Kín đáo; dè dặt, giữ gìn. | Dự bị, dự trữ. | : '''''reserved''' list'' — (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị [..]
|
3 |
reserved"Reserved" là một động từ để nói về "đặt trước". Đây là một động từ khá phổ biến tại các nhà hàng hay khách sạn. Khi bạn muốn ở lại một khách sạn nào đó hay muốn có được một chỗ ngồi trong một nhà hàng sang trọng thì bạn sẽ phải "đặt chỗ trước" để có được một chỗ ngồi hay phòng ngủ vừa ý với mình.
|
<< bechamel | biological >> |