Ý nghĩa của từ reply là gì:
reply nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ reply. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reply mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

reply


Câu trả lời, lời đáp. | : ''in '''reply''' to your letter'' — để trả lời thư của ông | : ''to say in '''reply''''' — đáp lại | Trả lời, đáp lại. | : ''to '''reply''' for somebody'' — trả lời thay [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reply


Động từ: hồi đáp
Đây là từ trong những cuộc đối thoại qua mạng xã hội cũng như ngoài đời thực.
Ví dụ: Tôi đã nhắn tin cho anh ta nhưng anh ta vẫn chưa rep lại tin nhắn của tôi. (I did send him a message but he did not reply yet).
nga - 2018-10-03

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reply


Là một động từ. Nghĩa là phản hồi. Tức là hành động có trạng thái quay trở về, hay nói cách khác là đáp trả lại. Ví dụ như trả lời thư, tin nhắn mà ta thường thấy khi sử dụng phiên bản tiếng Anh của các ứng dụng như gmail, facebook messenger, instagram hay youtube.
bao - 2018-10-11

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

reply


[ri'plai]|danh từ|nội động từ |Tất cảdanh từ sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âmfail to reply to a question không trả lời một câu hỏiin reply to your letter để trả lời thư của ôngto sa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< thứ yếu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa