1 |
regain Lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại. | : ''to '''regain''' consciousness'' — tỉnh lại | Trở lại (nơi nào). | : ''to '''regain''' one's home'' — trở lại gia đình | Cỏ mọc lại (sau khi cắ [..]
|
<< reg | régalade >> |