Ý nghĩa của từ régalade là gì:
régalade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ régalade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa régalade mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

régalade


Lửa củi cành. | : ''Boire à la '''régalade''''' — ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< regain régale >>