1 |
reg Hoang mạc đá.
|
2 |
regLà từ viết tắt của từ registration, nghĩa là danh sách Danh từ: - Hành động ghi tên hoặc thông tin vào danh sách chính thức - Bộ số và chữ chính thức hiển thị ở mặt trước và mặt sau của xe đường bộ - Một bản ghi tên của ai đó trong danh sách chính thức
|
<< réfutation | regain >> |