Ý nghĩa của từ recessive là gì:
recessive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ recessive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa recessive mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recessive


Lùi lại, thụt lùi. | Lặn (đặc tính trong di truyền). | Tính lặn (trong di truyền).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recessive


lặn (tính)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< recession recidivism >>