Ý nghĩa của từ rau đay là gì:
rau đay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rau đay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rau đay mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rau đay


Loài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rau đay


Loài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rau đay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rau đay": . rau [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rau đay


Loài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rau đay


cây thân cỏ, lá hình trứng dài và nhọn, mép lá có răng cưa, hơi nhớt, trồng lấy ngọn để ăn canh rau đay mồng tơi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khách khí khái huyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa