1 |
rau đay Loài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.
|
2 |
rau đayLoài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rau đay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rau đay": . rau [..]
|
3 |
rau đayLoài rau cùng họ với cây đay, lá có răng, hoa màu vàng, ngọn dùng làm rau ăn, nấu có chất nhớt.
|
4 |
rau đaycây thân cỏ, lá hình trứng dài và nhọn, mép lá có răng cưa, hơi nhớt, trồng lấy ngọn để ăn canh rau đay mồng tơi
|
<< khách khí | khái huyết >> |