1 |
rarely Hiếm, hiếm có, ít có. | Đặc biệt, bất thường.
|
2 |
rarelyTrong tiếng Anh, "rarely" là phó từ được dùng để chỉ những hành động hiếm khi, ít khi được làm bởi ai đó. Ví dụ 1: I rarely go to the cinema because I do not like crowded places. (Tôi hiếm khi đi xem phim bởi vì tôi không thích những nơi đông người) Ví dụ 2: My girlfriend rarely gone with me, so we broke up. (Bạn gái tôi ít khi đi cùng với tôi, vì vậy chúng tôi đã chia tay)
|
<< radically | readily >> |