1 |
readily Sẵn sàng. | Vui lòng, sẵn lòng. | Dễ dàng, không khó khăn gì. | : ''these facts may be '''readily''' ascertained'' — những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng [..]
|
2 |
readily['redili]|phó từ sẵn sàng vui lòng, sẵn lòng dễ dàng, không khó khăn gìthese facts may be readily ascertained những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàngĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< rarely | really >> |