1 |
rap Cuộn (len, sợi... ) 120 iat. | Một tí, mảy may. | : ''I don't care a '''rap''''' — (thông tục) tớ cóc cần một tí nào | : ''it's not worth a '''rap''''' — không đáng một xu, không có giá trị gì | [..]
|
2 |
raplối hát dân gian có nguồn gốc từ châu Mĩ và châu Phi, có nhạc cụ đệm, tiết tấu nhanh và hấp dẫn nhạc rap
|
3 |
rapnhạc rap
|
4 |
rapRap (phát âm tiếng Việt như là Ráp) là một hình thức nghệ thuật trong nhạc Hip hop xuất phát từ Âu Mỹ và được đặc trưng bằng việc trình diễn thông qua việc đọc, nói hay hô vang lời bài hát, ca từ một [..]
|
<< rape | ransom >> |