1 |
ranh giới Đường phân giới hạn giữa hai bên. | : '''''Ranh giới''' giữa hai tỉnh.'' | : ''Xác định '''ranh giới''' giữa hai xã.''
|
2 |
ranh giớiđường phân giới giữa hai bên bức tường làm ranh giới giữa hai nhà ranh giới giữa sự sống và cái chết
|
3 |
ranh giớidt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh giới". Những từ có chứa "ranh giới" in its definition in Vietnam [..]
|
4 |
ranh giớidt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.
|
<< ra rả | ráng >> |