Ý nghĩa của từ ranh giới là gì:
ranh giới nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ranh giới. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ranh giới mình

1

13 Thumbs up   9 Thumbs down

ranh giới


Đường phân giới hạn giữa hai bên. | : '''''Ranh giới''' giữa hai tỉnh.'' | : ''Xác định '''ranh giới''' giữa hai xã.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   11 Thumbs down

ranh giới


đường phân giới giữa hai bên bức tường làm ranh giới giữa hai nhà ranh giới giữa sự sống và cái chết
Nguồn: tratu.soha.vn

3

11 Thumbs up   16 Thumbs down

ranh giới


dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh giới". Những từ có chứa "ranh giới" in its definition in Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   13 Thumbs down

ranh giới


dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ra rả ráng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa