1 |
ra rả Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. | : ''Tiếng ve kêu '''ra rả'''.'' | : ''Nói '''ra rả''' suốt ngày.''
|
2 |
ra rảt. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra rả". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
ra rảt. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.
|
4 |
ra rảtừ gợi tả những âm thanh to, vang lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, gây cảm giác khó chịu tiếng ve kêu ra rả nói ra rả cả ngày Đồng nghĩa: [..]
|
<< quặng | ranh giới >> |