Ý nghĩa của từ ra rả là gì:
ra rả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ra rả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ra rả mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

ra rả


Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. | : ''Tiếng ve kêu '''ra rả'''.'' | : ''Nói '''ra rả''' suốt ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   6 Thumbs down

ra rả


t. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra rả". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ra rả


t. Từ gợi tả những âm thanh cao và lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, nghe khó chịu. Tiếng ve kêu ra rả. Nói ra rả suốt ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ra rả


từ gợi tả những âm thanh to, vang lặp đi lặp lại, kéo dài mãi, gây cảm giác khó chịu tiếng ve kêu ra rả nói ra rả cả ngày Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quặng ranh giới >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa