Ý nghĩa của từ rainy là gì:
rainy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rainy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rainy mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rainy


Có mưa; có nhiều mưa; hay mưa. | : ''a '''rainy''' day'' — ngày mưa | : ''to put away (save) for a '''rainy''' day; to provide against a '''rainy''' day'' — dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rainy


có mưa
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rainy


có mưa ,hay mưa
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< rainbow randy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa