1 |
rainy Có mưa; có nhiều mưa; hay mưa. | : ''a '''rainy''' day'' — ngày mưa | : ''to put away (save) for a '''rainy''' day; to provide against a '''rainy''' day'' — dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc [..]
|
2 |
rainycó mưa
|
3 |
rainycó mưa ,hay mưa
|
<< rainbow | randy >> |