1 |
rag Giẻ, giẻ rách. | Quần áo rách tả tơi. | : ''to be in rags'' — ăn mặc rách tả tơi | Giẻ cũ để làm giấy. | Mảnh vải, mảnh buồm. | : ''not having a '''rag''' to one's back'' — không có lấy mảnh v [..]
|
2 |
ragđá lợp nhà ; cát kết thô
|
<< rabbit | rain >> |