Ý nghĩa của từ radoucissement là gì:
radoucissement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ radoucissement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radoucissement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radoucissement


Sự êm dịu, sự dịu đi. | : '''''Radoucissement''' du temps'' — sự êm dịu của tiết trời | : ''Le '''radoucissement''' d’un caractère'' — sự dịu đi của tính nết
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< quy tắc rafale >>