radoucissement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ radoucissement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radoucissement mình
1
00
radoucissement
Sự êm dịu, sự dịu đi. | : '''''Radoucissement''' du temps'' — sự êm dịu của tiết trời | : ''Le '''radoucissement''' d’un caractère'' — sự dịu đi của tính nết