1 |
rafale Cuộc oanh kích ồ ạt. | Cơn gió mạnh, trận cuồng phong. | : ''Le vent souffle par '''rafales''''' — gió giật từng cơn | Loạt đạn. | : ''Tir par '''rafales''''' — sự bắn hàng loạt đạn [..]
|
2 |
rafaleDassault Rafale (phát âm tiếng Pháp: [ʁafal]) là một máy bay chiến đấu đa nhiệm vụ cánh tam giác hai động cơ rất nhanh nhẹn của Pháp, được thiết kế và chế tạo bởi Dassault Aviation. Dassault đã sử dụn [..]
|
<< radoucissement | quán tính >> |