1 |
radiate Toả ra, xoè ra. | Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...). | : ''the sun radiates light and heat'' — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng | Bắn tia, bức xạ, phát xạ. | Toả ra, lộ ra (vẻ ho [..]
|
2 |
radiatebức xạ, phát xạ
|
<< radiant | radiation >> |