Ý nghĩa của từ radiate là gì:
radiate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ radiate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radiate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radiate


Toả ra, xoè ra. | Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...). | : ''the sun radiates light and heat'' — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng | Bắn tia, bức xạ, phát xạ. | Toả ra, lộ ra (vẻ ho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radiate


bức xạ,  phát xạ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< radiant radiation >>