1 |
raccordement Sự nối. | : ''Voie de '''raccordement''''' — (đường sắt) đường nối | : '''''Raccordement''' entre déclivités de la voie'' — sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray | : '''''Raccordement''' par [..]
|
<< mật ong | mật vụ >> |