1 |
rửa cưaGiũa răng cưa cho sắc. Sớm rửa cưa trưa mài đục (tng). Chỉ dềnh dang không chịu làm.
|
2 |
rửa cưa Giũa răng cưa cho sắc. | : ''Sớm '''rửa cưa''' trưa mài đục (tng)'' — Chỉ dềnh dang không chịu làm.
|
3 |
rửa cưaGiũa răng cưa cho sắc. Sớm rửa cưa trưa mài đục (tng). Chỉ dềnh dang không chịu làm.
|
<< rửa ráy | hờ hững >> |