Ý nghĩa của từ rửa cưa là gì:
rửa cưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rửa cưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rửa cưa mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

rửa cưa


Giũa răng cưa cho sắc. Sớm rửa cưa trưa mài đục (tng). Chỉ dềnh dang không chịu làm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rửa cưa


Giũa răng cưa cho sắc. | : ''Sớm '''rửa cưa''' trưa mài đục (tng)'' — Chỉ dềnh dang không chịu làm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rửa cưa


Giũa răng cưa cho sắc. Sớm rửa cưa trưa mài đục (tng). Chỉ dềnh dang không chịu làm.
Nguồn: vdict.com





<< rửa ráy hờ hững >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa