1 |
rừng giàrừng phát triển tới giai đoạn ổn định, các cây gỗ hầu như đã ngừng tăng trưởng, một số bắt đầu già cỗi.
|
2 |
rừng giàRừng có nhiều cây to.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng già". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rừng già": . răng giả rừng già
|
3 |
rừng giàRừng có nhiều cây to.
|
4 |
rừng già Rừng có nhiều cây to.
|
<< hờn tủi | rừng cấm >> |