Ý nghĩa của từ rục rịch là gì:
rục rịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rục rịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rục rịch mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

rục rịch


(Khẩu ngữ) có những hoạt động chuẩn bị để sắp sửa làm việc gì rục rịch chuyển nhà rục rịch lấy vợ Đồng nghĩa: rậm rịch (Phương ngữ) như cựa quậy ngồi im không rục rịc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rục rịch


Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới. | : '''''Rục rịch''' đi công tác ở nước ngoài.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rục rịch


đgt, trgt Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới: Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rục rịch


đgt, trgt Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới: Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rục rịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rục rịch": . róc rá [..]
Nguồn: vdict.com





<< rủ rỉ quả tang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa