1 |
rục rịch(Khẩu ngữ) có những hoạt động chuẩn bị để sắp sửa làm việc gì rục rịch chuyển nhà rục rịch lấy vợ Đồng nghĩa: rậm rịch (Phương ngữ) như cựa quậy ngồi im không rục rịc [..]
|
2 |
rục rịch Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới. | : '''''Rục rịch''' đi công tác ở nước ngoài.''
|
3 |
rục rịchđgt, trgt Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới: Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.
|
4 |
rục rịchđgt, trgt Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới: Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rục rịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rục rịch": . róc rá [..]
|
<< rủ rỉ | quả tang >> |