Ý nghĩa của từ rờ mó là gì:
rờ mó nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rờ mó. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rờ mó mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ mó


Đụng chạm đến; chú ý đến. | : '''''Rờ mó''' vào súng đạn.'' | : ''Chỉ chơi, không '''rờ mó''' đến sách.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ mó


Đụng chạm đến; chú ý đến: Rờ mó vào súng đạn; Chỉ chơi, không rờ mó đến sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rờ mó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rờ mó": . ra mồm ranh ma rau má rau [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ mó


Đụng chạm đến; chú ý đến: Rờ mó vào súng đạn; Chỉ chơi, không rờ mó đến sách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hợp tuyển hợp tác hóa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa