1 |
hợp tác hóa Tổ chức cho nhiều người cùng nghề làm chung với nhau. | Biến kinh doanh cá thể thành kinh doanh tập thể.
|
2 |
hợp tác hóa1. Tổ chức cho nhiều người cùng nghề làm chung với nhau. 2. Biến kinh doanh cá thể thành kinh doanh tập thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp tác hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hợp [..]
|
3 |
hợp tác hóa1. Tổ chức cho nhiều người cùng nghề làm chung với nhau. 2. Biến kinh doanh cá thể thành kinh doanh tập thể.
|
<< hợp tuyển | hợp xướng >> |