1 |
rọi Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào. | : ''Ánh nắng '''rọi''' qua khe cửa.''
|
2 |
rọihướng luồng ánh sáng chiếu thẳng vào rọi đèn nắng rọi qua cửa sổ mặt trời rọi qua kẽ lá Đồng nghĩa: chiếu, soi
|
3 |
rọiđg. Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào : ánh nắng rọi qua khe cửa.
|
4 |
rọiđg. Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào : ánh nắng rọi qua khe cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rọi": . Rai rải rái ri ri ri rỉ ri rí rì rì rỉ rí mo [..]
|
5 |
rọilà chiếu thắng vào , soi thẳng vào Đòng nghĩa : chiếu
|
6 |
rọichiếu,soi
|
<< rệu rã | rỗng tuếch >> |