1 |
rẻoI. d. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra: Một rẻo vải. II. đg. 1. Cắt lề giấy, mép vải. 2. Đi men: Rẻo theo bờ suối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rẻ [..]
|
2 |
rẻoI. d. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra: Một rẻo vải. II. đg. 1. Cắt lề giấy, mép vải. 2. Đi men: Rẻo theo bờ suối.
|
3 |
rẻomiếng nhỏ, thường dài và hẹp, được cắt xén ra từ một mảnh vải, giấy, v.v. chỉ còn thừa một rẻo vải nhỏ xin những rẻo giấy thừa về nhóm bếp miếng đất dài, hẹp [..]
|
4 |
rẻo Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra. | : ''Một '''rẻo''' vải.'' | Cắt lề giấy, mép vải. | Đi men. | : '''''Rẻo''' theo bờ suối.''
|
<< rặc | rệu rã >> |