Ý nghĩa của từ rượu chè là gì:
rượu chè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rượu chè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rượu chè mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu chè


(Khẩu ngữ) uống rượu nhiều đến mức nghiện ngập, sinh ra bê tha máu mê rượu chè suốt ngày chỉ rượu chè, cờ bạc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu chè


Nói người ham uống rượu. | : '''''Rượu chè''' be bét.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu chè


Nói người ham uống rượu: Rượu chè be bét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu chè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rượu chè": . rượu chè rượu chổi [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu chè


Nói người ham uống rượu: Rượu chè be bét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khanh tướng khi quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa