1 |
rượu chè(Khẩu ngữ) uống rượu nhiều đến mức nghiện ngập, sinh ra bê tha máu mê rượu chè suốt ngày chỉ rượu chè, cờ bạc
|
2 |
rượu chè Nói người ham uống rượu. | : '''''Rượu chè''' be bét.''
|
3 |
rượu chèNói người ham uống rượu: Rượu chè be bét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu chè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rượu chè": . rượu chè rượu chổi [..]
|
4 |
rượu chèNói người ham uống rượu: Rượu chè be bét.
|
<< khanh tướng | khi quân >> |