1 |
rười rượinhư rượi (nhưng ý nhấn mạnh hơn) mát rười rượi Tính từ (dáng vẻ) buồn ủ rũ mặt buồn rười rượi Đồng nghĩa: rời rợi
|
2 |
rười rượi Nói vẻ mặt buồn bã quá. | : ''Buồn '''rười rượi'''.''
|
3 |
rười rượiNói vẻ mặt buồn bã quá: Buồn rười rượi.
|
4 |
rười rượiNói vẻ mặt buồn bã quá: Buồn rười rượi.
|
<< khi quân | khinh mạn >> |