Ý nghĩa của từ rười rượi là gì:
rười rượi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rười rượi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rười rượi mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

rười rượi


như rượi (nhưng ý nhấn mạnh hơn) mát rười rượi Tính từ (dáng vẻ) buồn ủ rũ mặt buồn rười rượi Đồng nghĩa: rời rợi
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

rười rượi


Nói vẻ mặt buồn bã quá. | : ''Buồn '''rười rượi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   1 Thumbs down

rười rượi


Nói vẻ mặt buồn bã quá: Buồn rười rượi.
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   1 Thumbs down

rười rượi


Nói vẻ mặt buồn bã quá: Buồn rười rượi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khi quân khinh mạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa