Ý nghĩa của từ rúc rích là gì:
rúc rích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rúc rích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rúc rích mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

rúc rích


Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau: Rúc rích trong chăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rúc rích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rúc rích": . róc rách rúc rích rục rịch. Những [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

rúc rích


Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau. | : '''''Rúc rích''' trong chăn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

rúc rích


Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau: Rúc rích trong chăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

rúc rích


từ mô phỏng tiếng cùng cười với nhau nhỏ nhưng đầy vẻ thích thú cười rúc rích Đồng nghĩa: khúc khích
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rút dây động rừng khoa cử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa