1 |
rùng rùng Nói đoàn người đông đi rầm rập. | : '''''Rùng rùng''' kéo nhau đến dự mít tinh.''
|
2 |
rùng rùngNói đoàn người đông đi rầm rập: Rùng rùng kéo nhau đến dự mít tinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùng rùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùng rùng": . ràng ràng ràng rạng ròng rò [..]
|
3 |
rùng rùngtừ gợi tả sự chuyển động mạnh mẽ cùng một lúc của số đông con tàu rùng rùng chuyển bánh
|
4 |
rùng rùngNói đoàn người đông đi rầm rập: Rùng rùng kéo nhau đến dự mít tinh.
|
<< khoa cử | khoa học viễn tưởng >> |