1 |
rùn Rụt lại. | : '''''Rùn''' cổ.''
|
2 |
rùnđg. Rụt lại: Rùn cổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùn": . ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more...-Những từ có chứa "rùn": . ấu trùn [..]
|
3 |
rùnđg. Rụt lại: Rùn cổ.
|
4 |
rùn(Phương ngữ) co rụt làm cho thấp xuống rùn cổ lại rùn chân ngồi xuống
|
<< rùm | rùng mình >> |