Ý nghĩa của từ rùm là gì:
rùm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rùm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rùm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rùm


Muối mỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rùm


d. Muối mỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rùm": . rùm rùm beng trù [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rùm


d. Muối mỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rùm


(Phương ngữ) như rầm (ng2) tức quá, la rùm lên
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rôn rốt rùn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa