1 |
rù(gà) mắc bệnh dịch ỉa chảy, phân trắng, diều căng (thường đứng xù lông, ủ rũ) đàn gà bị rù, chết gần hết có dáng điệu co ro, ủ rũ, thiếu li [..]
|
2 |
rù Ủ ê, buồn bã. | : ''Ngồi '''rù''' ở nhà..'' | : ''Gà '''rù'''..'' | : ''Gà ốm, đứng ủ rũ.''
|
3 |
rùph. ủ ê, buồn bã: Ngồi rù ở nhà. Gà rù. Gà ốm, đứng ủ rũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rù": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những từ [..]
|
4 |
rùph. ủ ê, buồn bã: Ngồi rù ở nhà. Gà rù. Gà ốm, đứng ủ rũ.
|
<< rượn | ngoa >> |