Ý nghĩa của từ rón là gì:
rón nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rón. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rón mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rón


Đi nhẹ bằng đầu ngón chân. | : '''''Rón''' bước.'' | : '''''Rón''' chân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rón


đg. Đi nhẹ bằng đầu ngón chân: Rón bước; Rón chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rón". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rón": . ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rón


đg. Đi nhẹ bằng đầu ngón chân: Rón bước; Rón chân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< róc rách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa