1 |
rít Không chuyển động được dễ dàng vì không trơn. | : ''Bánh xe '''rít'''.'' | : ''Cánh cửa '''rít'''.'' | Phát ra tiếng dài và to. | : ''Còi tàu '''rít'''.'' | : ''Gió '''rít'''.'' | Kéo một hơi dài t [..]
|
2 |
rítđg. 1. Phát ra tiếng dài và to: Còi tàu rít; Gió rít. 2. Kéo một hơi dài thuốc lào: Rít một điếu, say quá.t. Không chuyển động được dễ dàng vì không trơn: Bánh xe rít; Cánh cửa rít.. Các kết quả tìm k [..]
|
3 |
rítđg. 1. Phát ra tiếng dài và to: Còi tàu rít; Gió rít. 2. Kéo một hơi dài thuốc lào: Rít một điếu, say quá. t. Không chuyển động được dễ dàng vì không trơn: Bánh xe rít; Cánh cửa rít.
|
<< rím | ríu >> |