1 |
rên xiết Than thở một cách ai oán vì bị đè nén, áp bức, cực khổ, không chịu đựng nổi. | : '''''Rên xiết''' dưới ách nô lệ.''
|
2 |
rên xiếtđg. Than thở một cách ai oán vì bị đè nén, áp bức, cực khổ, không chịu đựng nổi. Rên xiết dưới ách nô lệ.
|
3 |
rên xiếtthan thở một cách ai oán vì bị đè nén, áp bức, cực khổ, không chịu đựng nổi rên xiết dưới ách nô lệ
|
4 |
rên xiếtđg. Than thở một cách ai oán vì bị đè nén, áp bức, cực khổ, không chịu đựng nổi. Rên xiết dưới ách nô lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên xiết". Những từ có chứa "rên xiết" in its definition [..]
|
<< rên | rêu >> |