Ý nghĩa của từ rét mướt là gì:
rét mướt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rét mướt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rét mướt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rét mướt


Rét nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rét mướt


Rét nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rét mướt


rét và có mưa kéo dài (nói khái quát) mưa gió rét mướt trời rét mướt Đồng nghĩa: ấm áp
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rét mướt


Rét nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rét mướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rét mướt": . rát mặt rét mướt
Nguồn: vdict.com





<< rét ngọt khoe mẽ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa