Ý nghĩa của từ réfugié là gì:
réfugié nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ réfugié Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa réfugié mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

réfugié


Lánh nạn, lưu vong. | Người lánh nạn, người lưu vong. | ) tín đồ Tin lành lưu vong.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< refuge refus >>