1 |
refuge Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn. | : ''to take '''refuge''''' — trốn tránh, ẩn náu | : ''to seek '''refuge''''' — tìn nơi ẩn náu | : ''to take '''refuge''' in lying'' — phải dùng đến cách n [..]
|
<< refroidisseur | réfugié >> |