1 |
refus Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu. | : '''''Refus''' humiliant'' — sự cự tuyệt nhục nhã | : '''''Refus''' de se soumettre'' — sự không chịu khuất phục | : ''Le '''refus''' d’un pi [..]
|
<< réfugié | refusé >> |