Ý nghĩa của từ réactif là gì:
réactif nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ réactif Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa réactif mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

réactif


Phản ứng, phản. | : ''Force réactive'' — phản lực | Vô kháng. | Chất phản ứng. | Thuốc thử. | : '''''réactif''' d’attaque'' — chất tẩm thực | : '''''réactif''' déprimant'' — chất ức chế | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< vỡ nợ vữa >>