1 |
réacteur Động cơ phản lực. | : '''''Réacteur''' bicompresseur'' — động cơ phản lực hai máy nén | : '''''Réacteur''' à double corps'' — động cơ phản lực thân kép | : '''''Réacteur''' surdimensionné'' — động [..]
|
<< vật liệu | vỡ nợ >> |