Ý nghĩa của từ rèo rẹo là gì:
rèo rẹo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rèo rẹo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rèo rẹo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rèo rẹo


Nói trẻ con vòi quấy liên miên. | : ''Thằng bé cứ '''rèo rẹo''' cả ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rèo rẹo


Nói trẻ con vòi quấy liên miên: Thằng bé cứ rèo rẹo cả ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèo rẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rèo rẹo": . rào rào rào rạo rèo rẹo ro ró rờ rỡ. N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rèo rẹo


Nói trẻ con vòi quấy liên miên: Thằng bé cứ rèo rẹo cả ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khoá xuân rèm tương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa