1 |
rèmd. Vật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để treo che cửa. Rèm cửa. Buông rèm. Rèm the.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rèm": . ram R [..]
|
2 |
rèmvật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để che và trang trí ở cửa rèm cửa buông rèm "Đêm qua nằm trọ nhà hà [..]
|
3 |
rèm Vật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để treo che cửa. | : '''''Rèm''' cửa.'' | : ''Buông '''rèm'''.'' | : '''''Rèm''' the.''
|
4 |
rèmd. Vật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để treo che cửa. Rèm cửa. Buông rèm. Rèm the.
|
5 |
rèmRèm là một vật dụng dùng để che cửa sổ hoặc phòng tắm tại nhà ở, văn phòng
Khi sử dụng, người ta để mở rèm để che kín một phần hoặc toàn bộ cửa sổ theo nhu cầu. Khi không có nhu cầu che nắng, gió hoặ [..]
|
<< rãnh | rêu >> |